|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà vạt
noun
tie; necktie đeo cà _vạt to wear a necktie
 | [cà vạt] | | |  | tie; necktie | | |  | Äeo cà vạt | | | To put on a tie | | |  | Cà vạt cá»§a tôi ngay chưa? | | | Is my tie straight? | | |  | Äể em thắt cà vạt cho anh! | | | Let me knot your tie! |
|
|
|
|